Thời gian hiện tại ở Kānīk, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Kānīk. Đánh bẩy Kānīk mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kānīk mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kānīk, nhiều khách sạn ở Kānīk, dân số ở Kānīk, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kānīk, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:14
:48 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kānīk, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về Kānīk, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°53'36" 36.8934 |
Kinh độ | 43°24'39" 43.4109 |
Tính số lượt xem | 66 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,102 |
Về Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,123 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 891,644 |
Sân bay gần Kānīk, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 88 km 55 ml | |
NKT | Shirnak | 131 km 81 ml | |
OMH | Urmia Airport | 169 km 105 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 174 km 108 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 226 km 141 ml |