Thời gian hiện tại ở Khūrat al Kabīr, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Khūrat al Kabīr. Đánh bẩy Khūrat al Kabīr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khūrat al Kabīr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khūrat al Kabīr, nhiều khách sạn ở Khūrat al Kabīr, dân số ở Khūrat al Kabīr, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Khūrat al Kabīr, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:50
:13 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khūrat al Kabīr, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Khūrat al Kabīr, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°49'41" 36.8281 |
Kinh độ | 43°35'43" 43.5953 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,403 |
Về Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,326 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,345 |
Sân bay gần Khūrat al Kabīr, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 73 km 46 ml | |
NKT | Shirnak | 149 km 92 ml | |
OMH | Urmia Airport | 159 km 99 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 183 km 114 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 209 km 130 ml |