Thời gian hiện tại ở Khūrat aş Şaghīr, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Khūrat aş Şaghīr. Đánh bẩy Khūrat aş Şaghīr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khūrat aş Şaghīr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khūrat aş Şaghīr, nhiều khách sạn ở Khūrat aş Şaghīr, dân số ở Khūrat aş Şaghīr, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Khūrat aş Şaghīr, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:12
:53 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khūrat aş Şaghīr, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Khūrat aş Şaghīr, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°49'23" 36.8231 |
Kinh độ | 43°36'28" 43.6077 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,451 |
Về Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,329 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,692 |
Sân bay gần Khūrat aş Şaghīr, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 72 km 45 ml | |
NKT | Shirnak | 150 km 93 ml | |
OMH | Urmia Airport | 159 km 99 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 184 km 114 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 208 km 129 ml |