Thời gian hiện tại ở Kalī Jadīdah, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Kalī Jadīdah. Đánh bẩy Kalī Jadīdah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kalī Jadīdah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kalī Jadīdah, nhiều khách sạn ở Kalī Jadīdah, dân số ở Kalī Jadīdah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kalī Jadīdah, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:57
:31 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kalī Jadīdah, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về Kalī Jadīdah, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°44'6" 36.735 |
Kinh độ | 43°19'42" 43.3282 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,107 |
Về Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,125 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 891,715 |
Sân bay gần Kalī Jadīdah, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 79 km 49 ml | |
NKT | Shirnak | 133 km 82 ml | |
OMH | Urmia Airport | 185 km 115 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 192 km 119 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 221 km 137 ml |