Thời gian hiện tại ở Atrūsh, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Atrūsh. Đánh bẩy Atrūsh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Atrūsh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Atrūsh, nhiều khách sạn ở Atrūsh, dân số ở Atrūsh, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Atrūsh, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:26
:56 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Atrūsh, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Atrūsh, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°50'17" 36.8381 |
Kinh độ | 43°20'9" 43.3358 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,250 |
Về Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,247 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 904,515 |
Sân bay gần Atrūsh, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 87 km 54 ml | |
NKT | Shirnak | 127 km 79 ml | |
OMH | Urmia Airport | 178 km 111 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 180 km 112 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 227 km 141 ml |