Thời gian hiện tại ở Baysat al ‘Ulyā, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Baysat al ‘Ulyā. Đánh bẩy Baysat al ‘Ulyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Baysat al ‘Ulyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Baysat al ‘Ulyā, nhiều khách sạn ở Baysat al ‘Ulyā, dân số ở Baysat al ‘Ulyā, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Baysat al ‘Ulyā, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:19
:01 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Baysat al ‘Ulyā, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Baysat al ‘Ulyā, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°45'44" 36.7622 |
Kinh độ | 43°29'20" 43.4889 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,290 |
Về Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,320 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 918,131 |
Sân bay gần Baysat al ‘Ulyā, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 72 km 45 ml | |
NKT | Shirnak | 143 km 89 ml | |
OMH | Urmia Airport | 171 km 106 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 189 km 118 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 212 km 131 ml |