Thời gian hiện tại ở Shaykhakat Islām al Janūbīyah, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Shaykhakat Islām al Janūbīyah. Đánh bẩy Shaykhakat Islām al Janūbīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shaykhakat Islām al Janūbīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shaykhakat Islām al Janūbīyah, nhiều khách sạn ở Shaykhakat Islām al Janūbīyah, dân số ở Shaykhakat Islām al Janūbīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Shaykhakat Islām al Janūbīyah, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:43
:14 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shaykhakat Islām al Janūbīyah, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Shaykhakat Islām al Janūbīyah, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°46'35" 36.7763 |
Kinh độ | 43°27'8" 43.4523 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,035 |
Về Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,304 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,668 |
Sân bay gần Shaykhakat Islām al Janūbīyah, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 75 km 47 ml | |
NKT | Shirnak | 140 km 87 ml | |
OMH | Urmia Airport | 173 km 108 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 187 km 116 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 215 km 134 ml |