Thời gian hiện tại ở Sarūkānī Ţawbzāwah, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Sarūkānī Ţawbzāwah. Đánh bẩy Sarūkānī Ţawbzāwah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sarūkānī Ţawbzāwah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sarūkānī Ţawbzāwah, nhiều khách sạn ở Sarūkānī Ţawbzāwah, dân số ở Sarūkānī Ţawbzāwah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Sarūkānī Ţawbzāwah, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:39
:36 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sarūkānī Ţawbzāwah, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Sarūkānī Ţawbzāwah, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°33'53" 36.5647 |
Kinh độ | 43°45'38" 43.7606 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,178 |
Về Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,559 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 916,656 |
Sân bay gần Sarūkānī Ţawbzāwah, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 41 km 25 ml | |
OMH | Urmia Airport | 168 km 104 ml | |
NKT | Shirnak | 175 km 109 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 179 km 111 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 214 km 133 ml |