Thời gian hiện tại ở Dirbistān al ‘Ulyā, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Dirbistān al ‘Ulyā. Đánh bẩy Dirbistān al ‘Ulyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dirbistān al ‘Ulyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dirbistān al ‘Ulyā, nhiều khách sạn ở Dirbistān al ‘Ulyā, dân số ở Dirbistān al ‘Ulyā, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Dirbistān al ‘Ulyā, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:17
:21 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dirbistān al ‘Ulyā, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Dirbistān al ‘Ulyā, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°34'31" 36.5754 |
Kinh độ | 43°44'57" 43.7493 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,443 |
Về Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,600 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,595 |
Sân bay gần Dirbistān al ‘Ulyā, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 42 km 26 ml | |
OMH | Urmia Airport | 168 km 104 ml | |
NKT | Shirnak | 174 km 108 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 180 km 112 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 213 km 132 ml |