Thời gian hiện tại ở Shāykah Kalak, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Shāykah Kalak. Đánh bẩy Shāykah Kalak mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shāykah Kalak mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shāykah Kalak, nhiều khách sạn ở Shāykah Kalak, dân số ở Shāykah Kalak, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Shāykah Kalak, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:24
:50 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shāykah Kalak, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Shāykah Kalak, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°26'36" 36.4432 |
Kinh độ | 43°36'9" 43.6024 |
Tính số lượt xem | 99 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,155 |
Về Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,275 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 892,216 |
Sân bay gần Shāykah Kalak, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 40 km 25 ml | |
NKT | Shirnak | 171 km 106 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 183 km 114 ml | |
OMH | Urmia Airport | 187 km 116 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 225 km 140 ml |