Thời gian hiện tại ở Qaşrūk, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaşrūk. Đánh bẩy Qaşrūk mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaşrūk mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaşrūk, nhiều khách sạn ở Qaşrūk, dân số ở Qaşrūk, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaşrūk, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:36
:44 Thứ Hai, Tháng Năm 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaşrūk, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:47 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Qaşrūk, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°38'4" 36.6344 |
Kinh độ | 44°10'42" 44.1783 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 77,310 |
Về Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,716 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 929,234 |
Sân bay gần Qaşrūk, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 48 km 30 ml | |
OMH | Urmia Airport | 138 km 86 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 157 km 98 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 216 km 134 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 246 km 153 ml |