Thời gian hiện tại ở Pīrah Kaprah, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Pīrah Kaprah. Đánh bẩy Pīrah Kaprah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pīrah Kaprah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pīrah Kaprah, nhiều khách sạn ở Pīrah Kaprah, dân số ở Pīrah Kaprah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Pīrah Kaprah, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:28
:49 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pīrah Kaprah, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Pīrah Kaprah, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°51'45" 36.8625 |
Kinh độ | 44°1'7" 44.0185 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,446 |
Về Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,600 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,613 |
Sân bay gần Pīrah Kaprah, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 70 km 43 ml | |
OMH | Urmia Airport | 128 km 80 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 186 km 115 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 188 km 117 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 241 km 150 ml |