Thời gian hiện tại ở Khastū, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Khastū. Đánh bẩy Khastū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khastū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khastū, nhiều khách sạn ở Khastū, dân số ở Khastū, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Khastū, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:22
:33 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khastū, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Khastū, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 37°1'2" 37.0171 |
Kinh độ | 43°47'29" 43.7915 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,060 |
Về Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,537 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,961 |
Sân bay gần Khastū, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 88 km 55 ml | |
OMH | Urmia Airport | 133 km 83 ml | |
NKT | Shirnak | 158 km 98 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 165 km 103 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 282 km 175 ml | |
AJI | Agri Airport | 300 km 187 ml |