Thời gian hiện tại ở Kumelgeha Shîladzê, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Muḩāfaz̧at Arbīl – Kumelgeha Shîladzê. Đánh bẩy Kumelgeha Shîladzê mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kumelgeha Shîladzê mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kumelgeha Shîladzê, nhiều khách sạn ở Kumelgeha Shîladzê, dân số ở Kumelgeha Shîladzê, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kumelgeha Shîladzê, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:24
:25 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kumelgeha Shîladzê, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Kumelgeha Shîladzê, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 37°1'58" 37.0327 |
Kinh độ | 43°46'21" 43.7724 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,852 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,182 |
Sân bay gần Kumelgeha Shîladzê, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 90 km 56 ml | |
OMH | Urmia Airport | 134 km 83 ml | |
NKT | Shirnak | 156 km 97 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 163 km 101 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 282 km 175 ml | |
AJI | Agri Airport | 298 km 185 ml |