Thời gian hiện tại ở Kawmah Zard, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Kawmah Zard. Đánh bẩy Kawmah Zard mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kawmah Zard mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kawmah Zard, nhiều khách sạn ở Kawmah Zard, dân số ở Kawmah Zard, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kawmah Zard, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:09
:13 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kawmah Zard, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Kawmah Zard, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°26'5" 36.4348 |
Kinh độ | 43°40'56" 43.6823 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,100 |
Về Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,264 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 891,634 |
Sân bay gần Kawmah Zard, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 33 km 21 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 176 km 109 ml | |
NKT | Shirnak | 177 km 110 ml | |
OMH | Urmia Airport | 183 km 114 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 227 km 141 ml |