Thời gian hiện tại ở Dukundān aş Şaghīr, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Dukundān aş Şaghīr. Đánh bẩy Dukundān aş Şaghīr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dukundān aş Şaghīr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dukundān aş Şaghīr, nhiều khách sạn ở Dukundān aş Şaghīr, dân số ở Dukundān aş Şaghīr, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Dukundān aş Şaghīr, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:03
:46 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dukundān aş Şaghīr, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Dukundān aş Şaghīr, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°28'44" 36.4789 |
Kinh độ | 43°42'5" 43.7014 |
Tính số lượt xem | 65 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,152 |
Về Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,274 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 892,182 |
Sân bay gần Dukundān aş Şaghīr, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 36 km 22 ml | |
NKT | Shirnak | 176 km 109 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 177 km 110 ml | |
OMH | Urmia Airport | 178 km 111 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 223 km 138 ml |