Thời gian hiện tại ở Sārmah al ‘Ulyā, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Sārmah al ‘Ulyā. Đánh bẩy Sārmah al ‘Ulyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sārmah al ‘Ulyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sārmah al ‘Ulyā, nhiều khách sạn ở Sārmah al ‘Ulyā, dân số ở Sārmah al ‘Ulyā, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Sārmah al ‘Ulyā, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:29
:11 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sārmah al ‘Ulyā, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Sārmah al ‘Ulyā, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°44'48" 36.7466 |
Kinh độ | 43°53'12" 43.8866 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,954 |
Về Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,389 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 900,535 |
Sân bay gần Sārmah al ‘Ulyā, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 57 km 35 ml | |
OMH | Urmia Airport | 145 km 90 ml | |
NKT | Shirnak | 176 km 109 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 184 km 114 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 197 km 122 ml |