Thời gian hiện tại ở Sarī Āw, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Sarī Āw. Đánh bẩy Sarī Āw mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sarī Āw mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sarī Āw, nhiều khách sạn ở Sarī Āw, dân số ở Sarī Āw, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Sarī Āw, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:52
:48 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sarī Āw, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Sarī Āw, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°44'20" 36.739 |
Kinh độ | 43°53'54" 43.8984 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,305 |
Về Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,581 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 918,271 |
Sân bay gần Sarī Āw, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 56 km 35 ml | |
OMH | Urmia Airport | 145 km 90 ml | |
NKT | Shirnak | 177 km 110 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 183 km 113 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 198 km 123 ml |