Thời gian hiện tại ở Mīr Zankān, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Mīr Zankān. Đánh bẩy Mīr Zankān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mīr Zankān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mīr Zankān, nhiều khách sạn ở Mīr Zankān, dân số ở Mīr Zankān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Mīr Zankān, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:05
:25 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mīr Zankān, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Mīr Zankān, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°48'12" 36.8034 |
Kinh độ | 43°58'15" 43.9707 |
Tính số lượt xem | 63 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,166 |
Về Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,277 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 892,305 |
Sân bay gần Mīr Zankān, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 63 km 39 ml | |
OMH | Urmia Airport | 136 km 84 ml | |
NKT | Shirnak | 181 km 112 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 183 km 114 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 192 km 120 ml |