Thời gian hiện tại ở Mayrdafīyah, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Mayrdafīyah. Đánh bẩy Mayrdafīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mayrdafīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mayrdafīyah, nhiều khách sạn ở Mayrdafīyah, dân số ở Mayrdafīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Mayrdafīyah, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:04
:31 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mayrdafīyah, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Mayrdafīyah, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°52'41" 36.8781 |
Kinh độ | 43°49'19" 43.822 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,584 |
Về Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,619 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 921,393 |
Sân bay gần Mayrdafīyah, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 72 km 45 ml | |
OMH | Urmia Airport | 140 km 87 ml | |
NKT | Shirnak | 165 km 103 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 181 km 112 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 199 km 123 ml |