Thời gian hiện tại ở Bāsāway, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Bāsāway. Đánh bẩy Bāsāway mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bāsāway mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bāsāway, nhiều khách sạn ở Bāsāway, dân số ở Bāsāway, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Bāsāway, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:46
:45 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bāsāway, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Bāsāway, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°36'17" 36.6048 |
Kinh độ | 43°52'57" 43.8824 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,996 |
Về Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,528 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,262 |
Sân bay gần Bāsāway, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 41 km 26 ml | |
OMH | Urmia Airport | 157 km 98 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 173 km 108 ml | |
NKT | Shirnak | 183 km 113 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 212 km 132 ml |