Thời gian hiện tại ở Kurka Mizgeft, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Kurka Mizgeft. Đánh bẩy Kurka Mizgeft mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kurka Mizgeft mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kurka Mizgeft, nhiều khách sạn ở Kurka Mizgeft, dân số ở Kurka Mizgeft, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kurka Mizgeft, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:39
:31 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kurka Mizgeft, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Kurka Mizgeft, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°37'20" 36.6223 |
Kinh độ | 43°53'51" 43.8974 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,612 |
Về Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,482 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 909,648 |
Sân bay gần Kurka Mizgeft, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 43 km 27 ml | |
OMH | Urmia Airport | 155 km 96 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 174 km 108 ml | |
NKT | Shirnak | 183 km 114 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 210 km 131 ml |