Thời gian hiện tại ở Bīr Shūrī, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Bīr Shūrī. Đánh bẩy Bīr Shūrī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bīr Shūrī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bīr Shūrī, nhiều khách sạn ở Bīr Shūrī, dân số ở Bīr Shūrī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Bīr Shūrī, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:36
:15 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bīr Shūrī, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Bīr Shūrī, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°56'55" 36.9487 |
Kinh độ | 43°44'54" 43.7482 |
Tính số lượt xem | 67 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,116 |
Về Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,268 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 891,792 |
Sân bay gần Bīr Shūrī, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 81 km 51 ml | |
OMH | Urmia Airport | 141 km 87 ml | |
NKT | Shirnak | 157 km 97 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 172 km 107 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 209 km 130 ml |