Thời gian hiện tại ở Bardah Rash al Kabīr, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Bardah Rash al Kabīr. Đánh bẩy Bardah Rash al Kabīr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bardah Rash al Kabīr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bardah Rash al Kabīr, nhiều khách sạn ở Bardah Rash al Kabīr, dân số ở Bardah Rash al Kabīr, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Bardah Rash al Kabīr, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:10
:38 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bardah Rash al Kabīr, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Bardah Rash al Kabīr, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°30'7" 36.502 |
Kinh độ | 43°34'41" 43.578 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,451 |
Về Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,600 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,683 |
Sân bay gần Bardah Rash al Kabīr, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 45 km 28 ml | |
NKT | Shirnak | 166 km 103 ml | |
OMH | Urmia Airport | 184 km 114 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 188 km 117 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 219 km 136 ml |