Thời gian hiện tại ở Dawlayjān aş Şaghīr, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Dawlayjān aş Şaghīr. Đánh bẩy Dawlayjān aş Şaghīr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dawlayjān aş Şaghīr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dawlayjān aş Şaghīr, nhiều khách sạn ở Dawlayjān aş Şaghīr, dân số ở Dawlayjān aş Şaghīr, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Dawlayjān aş Şaghīr, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:03
:20 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dawlayjān aş Şaghīr, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Dawlayjān aş Şaghīr, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°36'21" 36.6057 |
Kinh độ | 43°34'59" 43.5831 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,274 |
Về Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,423 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 905,189 |
Sân bay gần Dawlayjān aş Şaghīr, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 53 km 33 ml | |
NKT | Shirnak | 159 km 99 ml | |
OMH | Urmia Airport | 176 km 109 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 194 km 121 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 207 km 129 ml |