Thời gian hiện tại ở Kānī Sibhān, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Kānī Sibhān. Đánh bẩy Kānī Sibhān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kānī Sibhān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kānī Sibhān, nhiều khách sạn ở Kānī Sibhān, dân số ở Kānī Sibhān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kānī Sibhān, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:38
:28 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kānī Sibhān, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Kānī Sibhān, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°34'24" 36.5732 |
Kinh độ | 43°36'4" 43.6012 |
Tính số lượt xem | 57 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,116 |
Về Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,268 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 891,798 |
Sân bay gần Kānī Sibhān, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 49 km 31 ml | |
NKT | Shirnak | 163 km 101 ml | |
OMH | Urmia Airport | 177 km 110 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 191 km 119 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 211 km 131 ml |