Thời gian hiện tại ở Kaylah Spī, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Kaylah Spī. Đánh bẩy Kaylah Spī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kaylah Spī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kaylah Spī, nhiều khách sạn ở Kaylah Spī, dân số ở Kaylah Spī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kaylah Spī, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:25
:18 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kaylah Spī, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Kaylah Spī, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°37'51" 36.6309 |
Kinh độ | 43°44'17" 43.738 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,914 |
Về Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,515 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,317 |
Sân bay gần Kaylah Spī, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 48 km 30 ml | |
OMH | Urmia Airport | 164 km 102 ml | |
NKT | Shirnak | 170 km 106 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 185 km 115 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 206 km 128 ml |