Thời gian hiện tại ở Shaykh Khānūk, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Shaykh Khānūk. Đánh bẩy Shaykh Khānūk mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shaykh Khānūk mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shaykh Khānūk, nhiều khách sạn ở Shaykh Khānūk, dân số ở Shaykh Khānūk, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Shaykh Khānūk, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:54
:51 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shaykh Khānūk, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Shaykh Khānūk, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°36'36" 36.61 |
Kinh độ | 43°45'44" 43.7621 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,698 |
Về Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,631 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 922,797 |
Sân bay gần Shaykh Khānūk, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 45 km 28 ml | |
OMH | Urmia Airport | 164 km 102 ml | |
NKT | Shirnak | 173 km 107 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 182 km 113 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 209 km 130 ml |