Thời gian hiện tại ở Qaryat Kaylī, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat Kaylī. Đánh bẩy Qaryat Kaylī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Kaylī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Kaylī, nhiều khách sạn ở Qaryat Kaylī, dân số ở Qaryat Kaylī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Kaylī, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:29
:32 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Kaylī, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Qaryat Kaylī, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°36'56" 36.6155 |
Kinh độ | 44°3'6" 44.0516 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,555 |
Về Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,469 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 909,009 |
Sân bay gần Qaryat Kaylī, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 43 km 27 ml | |
OMH | Urmia Airport | 147 km 91 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 163 km 101 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 215 km 133 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 256 km 159 ml |