Thời gian hiện tại ở Māmandūk, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Māmandūk. Đánh bẩy Māmandūk mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Māmandūk mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Māmandūk, nhiều khách sạn ở Māmandūk, dân số ở Māmandūk, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Māmandūk, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:43
:13 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Māmandūk, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Māmandūk, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°38'37" 36.6435 |
Kinh độ | 44°3'46" 44.0629 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 73,068 |
Về Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,108 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 880,769 |
Sân bay gần Māmandūk, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 46 km 29 ml | |
OMH | Urmia Airport | 144 km 89 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 165 km 102 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 212 km 132 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 253 km 157 ml |