Thời gian hiện tại ở Shīwā Gūsikī, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Shīwā Gūsikī. Đánh bẩy Shīwā Gūsikī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shīwā Gūsikī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shīwā Gūsikī, nhiều khách sạn ở Shīwā Gūsikī, dân số ở Shīwā Gūsikī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Shīwā Gūsikī, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:36
:18 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shīwā Gūsikī, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:47 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Shīwā Gūsikī, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°46'51" 36.7808 |
Kinh độ | 44°4'15" 44.0708 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 77,451 |
Về Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,742 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 930,630 |
Sân bay gần Shīwā Gūsikī, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 61 km 38 ml | |
OMH | Urmia Airport | 131 km 82 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 176 km 109 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 198 km 123 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 243 km 151 ml |