Thời gian hiện tại ở Khrpa Zebari, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Khrpa Zebari. Đánh bẩy Khrpa Zebari mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khrpa Zebari mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khrpa Zebari, nhiều khách sạn ở Khrpa Zebari, dân số ở Khrpa Zebari, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Khrpa Zebari, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:31
:29 Thứ Hai, Tháng Năm 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khrpa Zebari, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Khrpa Zebari, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°46'8" 36.7688 |
Kinh độ | 43°52'8" 43.8689 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 77,300 |
Về Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,714 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 929,121 |
Sân bay gần Khrpa Zebari, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 60 km 37 ml | |
OMH | Urmia Airport | 145 km 90 ml | |
NKT | Shirnak | 174 km 108 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 187 km 116 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 194 km 120 ml |