Thời gian hiện tại ở Koshina Hassan Badu, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Koshina Hassan Badu. Đánh bẩy Koshina Hassan Badu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Koshina Hassan Badu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Koshina Hassan Badu, nhiều khách sạn ở Koshina Hassan Badu, dân số ở Koshina Hassan Badu, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Koshina Hassan Badu, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:21
:24 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Koshina Hassan Badu, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Koshina Hassan Badu, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°44'38" 36.7439 |
Kinh độ | 43°51'26" 43.8573 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,413 |
Về Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,599 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,400 |
Sân bay gần Koshina Hassan Badu, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 57 km 35 ml | |
OMH | Urmia Airport | 148 km 92 ml | |
NKT | Shirnak | 174 km 108 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 186 km 115 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 196 km 122 ml |