Thời gian hiện tại ở Malke Haji, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Malke Haji. Đánh bẩy Malke Haji mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Malke Haji mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Malke Haji, nhiều khách sạn ở Malke Haji, dân số ở Malke Haji, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Malke Haji, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:10
:21 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Malke Haji, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Malke Haji, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°37'36" 36.6268 |
Kinh độ | 43°46'47" 43.7797 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,995 |
Về Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,393 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 901,111 |
Sân bay gần Malke Haji, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 46 km 29 ml | |
OMH | Urmia Airport | 162 km 100 ml | |
NKT | Shirnak | 173 km 108 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 182 km 113 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 208 km 129 ml |