Thời gian hiện tại ở Kani Halan, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Kani Halan. Đánh bẩy Kani Halan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kani Halan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kani Halan, nhiều khách sạn ở Kani Halan, dân số ở Kani Halan, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kani Halan, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:53
:08 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kani Halan, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Kani Halan, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°47'18" 36.7882 |
Kinh độ | 44°1'47" 44.0296 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,419 |
Về Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,600 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,452 |
Sân bay gần Kani Halan, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 62 km 38 ml | |
OMH | Urmia Airport | 133 km 83 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 179 km 111 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 196 km 122 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 245 km 153 ml |