Thời gian hiện tại ở Behrawe Zahir, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Behrawe Zahir. Đánh bẩy Behrawe Zahir mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Behrawe Zahir mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Behrawe Zahir, nhiều khách sạn ở Behrawe Zahir, dân số ở Behrawe Zahir, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Behrawe Zahir, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:55
:01 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Behrawe Zahir, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Behrawe Zahir, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°29'55" 36.4987 |
Kinh độ | 43°47'4" 43.7844 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,321 |
Về Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,585 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 918,476 |
Sân bay gần Behrawe Zahir, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 33 km 21 ml | |
OMH | Urmia Airport | 172 km 107 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 173 km 107 ml | |
NKT | Shirnak | 181 km 112 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 222 km 138 ml |