Tất cả các múi giờ ở Madang Province, Independent State of Papua New Guinea
Giờ địa phương hiện tại ở Independent State of Papua New Guinea – Madang Province. Đánh bẩy Madang Province mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Madang Province mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Independent State of Papua New Guinea, mã điện thoại ở Independent State of Papua New Guinea, mã tiền tệ ở Independent State of Papua New Guinea.
Thời gian hiện tại ở Madang Province, Independent State of Papua New Guinea
Múi giờ "Pacific/Port Moresby"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
21:18
:07 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Madang Province, Independent State of Papua New Guinea
Mặt trời mọc | 06:17 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 18:14 |
Tất cả các thành phố của Madang Province, Independent State of Papua New Guinea nơi chúng ta biết múi giờ
- Madang
- Sana
- Mange
- Bimat
- Dawi
- Samosa
- Kingu
- Dorogodam
- Gorak
- Urigino Number 2
- Mavundi
- Beidup
- Pariakinam
- Dor
- Emegari
- Jappa
- Kawe
- Wampun
- Ainan
- Sanepi
- Bafor
- Giringiri
- Gumus
- Mambit
- Mirap
- Sevoi
- Wanif
- Kumbumba
- Wab
- Warekam
- Birimai
- Fore
- Arimatau Number 2
- Bogia
- Kamambu
- Kesup
- Makaratama
- Sepa
- Garinam
- Hudini
- Korinogobu
- Usini
- Anhabak
- Lagaha
- Matiu Number 1
- Oro
- Boroman
- Dadimiak
- Galek
- Gamei
- Kauk
- Nickat
- Otaki
- Silabob
- Wabu
- Marangis
- Sauvoi
- Aiyawa
- Andeamarup
- Enam
- Gur
- Seriang
- Urara
- Liloi
- Sissiak
- Yelso
- Kerevin
- Beiamp
- Evechi
- Gun 2
- Iamamuk
- Kikerei
- Masawara
- Mis
- Niningo
- Aigut
- Guteb
- Maibang
- Opi
- Yori
- Bomasa
- Did
- Kamasina
- Kanebak
- Kulkul
- Saipa
- Mungari
- Sihan
- Simuku
- Umboldi
- Buim
- Kuyonbon
- Mendi
- Ongoru
- Sepen Number 2
- Tumbu
- Yoidik
- Dakit
- Abegani
- Igoi
- Silahala
- Bangame
- Bauk
- Siar
- Wakon
- Barahaim
- Iangaret
- Ibubue
- Mater
- Promisi
- Sisagle
- Waremis
- Bilril
- Bundi
- Garup
- Korbanka
- Kumbarami
- Mur
- Nugu
- Ort
- Sileibi
- Turutapa
- Yedikum
- Aringen
- Biliau Mission
- Dogia
- Karamsarik
- Kepoiak
- Weisa
- Ambung
- Gal
- Nom
- Uria
- Utah
- Wadau
- Yawar
- Kranket
- Ariangon
- Baisop
- Bangapela
- Bototo
- Dimuk
- Gwaringiri
- Igana
- Kindogokevi
- Maranget
- Namaput
- Tangu
- Wangar
- Wiai
- Yagumbu
- Frintibu
- Atitau
- Bagen
- Bau
- Bonga
- Efu
- Karisokera
- Koep
- Kurum
- Mulumiang
- Oubirap
- Reite
- Semamur
- Teterei
- Tsumba
- Utjargo
- Walog
- Yahil
- Yeimas
- Alauk
- Endaka
- Gaven
- Kam
- Kasu
- Kibandi
- Koki-Mobap
- Kwongo
- Mawan
- Narawiti
- Potsdam
- Soli
- Windiluk
- Yabob
- Eberum
- Gonua
- Irigrat
- Korona
- Megiranu Number 1
- Rugusak 2
- Wagum
- Yarieka
Về Madang Province, Independent State of Papua New Guinea
Dân số | 493,906 |
Tính số lượt xem | 38,107 |
Về Independent State of Papua New Guinea
Mã quốc gia ISO | PG |
Khu vực của đất nước | 462,840 km2 |
Dân số | 6,064,515 |
Tên miền cấp cao nhất | .PG |
Mã tiền tệ | PGK |
Mã điện thoại | 675 |
Tính số lượt xem | 432,460 |