Thời gian hiện tại ở Tall Rabāk, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Tall Rabāk. Đánh bẩy Tall Rabāk mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall Rabāk mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall Rabāk, nhiều khách sạn ở Tall Rabāk, dân số ở Tall Rabāk, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tall Rabāk, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:03
:50 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall Rabāk, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Tall Rabāk, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°7'60" 35.1333 |
Kinh độ | 42°56'47" 42.9465 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,997 |
Về Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 3,399 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,273 |
Sân bay gần Tall Rabāk, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 153 km 95 ml | |
NKT | Shirnak | 261 km 162 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 263 km 163 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 332 km 206 ml | |
BAL | Batman Airport | 352 km 218 ml |