Thời gian hiện tại ở Umm al Raw’ūs, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Umm al Raw’ūs. Đánh bẩy Umm al Raw’ūs mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Umm al Raw’ūs mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Umm al Raw’ūs, nhiều khách sạn ở Umm al Raw’ūs, dân số ở Umm al Raw’ūs, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Umm al Raw’ūs, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:04
:40 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Umm al Raw’ūs, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Umm al Raw’ūs, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°10'38" 35.1771 |
Kinh độ | 42°59'23" 42.9896 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,783 |
Về Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 3,427 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 923,732 |
Sân bay gần Umm al Raw’ūs, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 147 km 91 ml | |
NKT | Shirnak | 257 km 160 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 261 km 162 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 328 km 204 ml | |
BAL | Batman Airport | 349 km 217 ml |