Thời gian hiện tại ở Al Amdīnah, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Al Amdīnah. Đánh bẩy Al Amdīnah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Amdīnah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Amdīnah, nhiều khách sạn ở Al Amdīnah, dân số ở Al Amdīnah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Al Amdīnah, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:23
:10 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Amdīnah, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Al Amdīnah, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°50'10" 35.8362 |
Kinh độ | 42°13'11" 42.2197 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,829 |
Về Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 3,397 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 912,421 |
Sân bay gần Al Amdīnah, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 161 km 100 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 163 km 101 ml | |
NKT | Shirnak | 171 km 106 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 241 km 150 ml | |
BAL | Batman Airport | 253 km 157 ml |