Thời gian hiện tại ở Khams Tulūl, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Khams Tulūl. Đánh bẩy Khams Tulūl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khams Tulūl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khams Tulūl, nhiều khách sạn ở Khams Tulūl, dân số ở Khams Tulūl, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Khams Tulūl, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:46
:00 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khams Tulūl, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Khams Tulūl, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°51'31" 35.8586 |
Kinh độ | 42°12'43" 42.2119 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,139 |
Về Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,787 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 892,036 |
Sân bay gần Khams Tulūl, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 158 km 98 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 163 km 101 ml | |
NKT | Shirnak | 168 km 104 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 238 km 148 ml | |
BAL | Batman Airport | 250 km 155 ml |