Thời gian hiện tại ở ‘Alī Farāyij, Baiji District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Baiji District, Muhafazat Salah ad Din – ‘Alī Farāyij. Đánh bẩy ‘Alī Farāyij mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Alī Farāyij mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Alī Farāyij, nhiều khách sạn ở ‘Alī Farāyij, dân số ở ‘Alī Farāyij, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Alī Farāyij, Baiji District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:33
:59 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Alī Farāyij, Baiji District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về ‘Alī Farāyij, Baiji District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°13'56" 35.2322 |
Kinh độ | 43°7'58" 43.1328 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Dân số | 1,032,674 |
Tính số lượt xem | 94,076 |
Về Baiji District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 14,859 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 907,636 |
Sân bay gần ‘Alī Farāyij, Baiji District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 135 km 84 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 201 km 125 ml | |
NKT | Shirnak | 256 km 159 ml | |
OMH | Urmia Airport | 321 km 199 ml |