Thời gian hiện tại ở ‘Āydalīyāt, Baiji District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Baiji District, Muhafazat Salah ad Din – ‘Āydalīyāt. Đánh bẩy ‘Āydalīyāt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Āydalīyāt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Āydalīyāt, nhiều khách sạn ở ‘Āydalīyāt, dân số ở ‘Āydalīyāt, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Āydalīyāt, Baiji District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:57
:02 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Āydalīyāt, Baiji District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về ‘Āydalīyāt, Baiji District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°10'52" 35.1811 |
Kinh độ | 43°5'31" 43.092 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Dân số | 1,032,674 |
Tính số lượt xem | 95,270 |
Về Baiji District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,010 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 917,997 |
Sân bay gần ‘Āydalīyāt, Baiji District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 141 km 88 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 206 km 128 ml | |
NKT | Shirnak | 260 km 161 ml | |
OMH | Urmia Airport | 327 km 203 ml |