Thời gian hiện tại ở Yāsīn al ‘Alī, Baiji District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Baiji District, Muhafazat Salah ad Din – Yāsīn al ‘Alī. Đánh bẩy Yāsīn al ‘Alī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yāsīn al ‘Alī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yāsīn al ‘Alī, nhiều khách sạn ở Yāsīn al ‘Alī, dân số ở Yāsīn al ‘Alī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Yāsīn al ‘Alī, Baiji District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:22
:12 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yāsīn al ‘Alī, Baiji District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Yāsīn al ‘Alī, Baiji District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°5'3" 35.0841 |
Kinh độ | 43°11'28" 43.1911 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Dân số | 1,032,674 |
Tính số lượt xem | 96,166 |
Về Baiji District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,134 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,617 |
Sân bay gần Yāsīn al ‘Alī, Baiji District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 146 km 91 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 200 km 124 ml | |
NKT | Shirnak | 273 km 170 ml | |
OMH | Urmia Airport | 332 km 206 ml |