Thời gian hiện tại ở ‘Alī Harāţ, Baiji District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Baiji District, Muhafazat Salah ad Din – ‘Alī Harāţ. Đánh bẩy ‘Alī Harāţ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Alī Harāţ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Alī Harāţ, nhiều khách sạn ở ‘Alī Harāţ, dân số ở ‘Alī Harāţ, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Alī Harāţ, Baiji District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:47
:26 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Alī Harāţ, Baiji District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về ‘Alī Harāţ, Baiji District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°41'27" 34.6909 |
Kinh độ | 43°19'44" 43.3288 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Dân số | 1,032,674 |
Tính số lượt xem | 95,824 |
Về Baiji District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,099 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 922,805 |
Sân bay gần ‘Alī Harāţ, Baiji District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 180 km 112 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 181 km 113 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 205 km 127 ml |