Thời gian hiện tại ở ‘Arab Ḩusayn ‘Alī Ḩasan, Qaḑā’ Sāmarrā’, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ Sāmarrā’, Muhafazat Salah ad Din – ‘Arab Ḩusayn ‘Alī Ḩasan. Đánh bẩy ‘Arab Ḩusayn ‘Alī Ḩasan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab Ḩusayn ‘Alī Ḩasan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab Ḩusayn ‘Alī Ḩasan, nhiều khách sạn ở ‘Arab Ḩusayn ‘Alī Ḩasan, dân số ở ‘Arab Ḩusayn ‘Alī Ḩasan, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Arab Ḩusayn ‘Alī Ḩasan, Qaḑā’ Sāmarrā’, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:03
:34 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab Ḩusayn ‘Alī Ḩasan, Qaḑā’ Sāmarrā’, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về ‘Arab Ḩusayn ‘Alī Ḩasan, Qaḑā’ Sāmarrā’, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°10'48" 34.18 |
Kinh độ | 43°45'51" 43.7641 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Dân số | 1,032,674 |
Tính số lượt xem | 96,188 |
Về Qaḑā’ Sāmarrā’, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,954 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,874 |
Sân bay gần ‘Arab Ḩusayn ‘Alī Ḩasan, Qaḑā’ Sāmarrā’, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 111 km 69 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 209 km 130 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 230 km 143 ml |