Thời gian hiện tại ở ‘Arab ‘Abbās Ḩamad al ‘Alī, Qaḑā’ Sāmarrā’, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ Sāmarrā’, Muhafazat Salah ad Din – ‘Arab ‘Abbās Ḩamad al ‘Alī. Đánh bẩy ‘Arab ‘Abbās Ḩamad al ‘Alī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab ‘Abbās Ḩamad al ‘Alī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab ‘Abbās Ḩamad al ‘Alī, nhiều khách sạn ở ‘Arab ‘Abbās Ḩamad al ‘Alī, dân số ở ‘Arab ‘Abbās Ḩamad al ‘Alī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Arab ‘Abbās Ḩamad al ‘Alī, Qaḑā’ Sāmarrā’, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:29
:50 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab ‘Abbās Ḩamad al ‘Alī, Qaḑā’ Sāmarrā’, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về ‘Arab ‘Abbās Ḩamad al ‘Alī, Qaḑā’ Sāmarrā’, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°11'42" 34.1951 |
Kinh độ | 43°47'52" 43.7978 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Dân số | 1,032,674 |
Tính số lượt xem | 93,983 |
Về Qaḑā’ Sāmarrā’, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,678 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 906,923 |
Sân bay gần ‘Arab ‘Abbās Ḩamad al ‘Alī, Qaḑā’ Sāmarrā’, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 112 km 69 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 205 km 128 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 228 km 141 ml |