Thời gian hiện tại ở Ḩamād ‘Uraībī, Qaḑā’ Sāmarrā’, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ Sāmarrā’, Muhafazat Salah ad Din – Ḩamād ‘Uraībī. Đánh bẩy Ḩamād ‘Uraībī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩamād ‘Uraībī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩamād ‘Uraībī, nhiều khách sạn ở Ḩamād ‘Uraībī, dân số ở Ḩamād ‘Uraībī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩamād ‘Uraībī, Qaḑā’ Sāmarrā’, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:10
:42 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩamād ‘Uraībī, Qaḑā’ Sāmarrā’, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Ḩamād ‘Uraībī, Qaḑā’ Sāmarrā’, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°12'23" 34.2063 |
Kinh độ | 43°33'59" 43.5663 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Dân số | 1,032,674 |
Tính số lượt xem | 94,683 |
Về Qaḑā’ Sāmarrā’, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,770 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 912,710 |
Sân bay gần Ḩamād ‘Uraībī, Qaḑā’ Sāmarrā’, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 122 km 76 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 219 km 136 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 229 km 142 ml |