Thời gian hiện tại ở ‘Arab Mahdī al Ḩulū, Qaḑā’ Sāmarrā’, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ Sāmarrā’, Muhafazat Salah ad Din – ‘Arab Mahdī al Ḩulū. Đánh bẩy ‘Arab Mahdī al Ḩulū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab Mahdī al Ḩulū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab Mahdī al Ḩulū, nhiều khách sạn ở ‘Arab Mahdī al Ḩulū, dân số ở ‘Arab Mahdī al Ḩulū, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Arab Mahdī al Ḩulū, Qaḑā’ Sāmarrā’, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:05
:30 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab Mahdī al Ḩulū, Qaḑā’ Sāmarrā’, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về ‘Arab Mahdī al Ḩulū, Qaḑā’ Sāmarrā’, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°14'41" 34.2446 |
Kinh độ | 43°44'56" 43.749 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Dân số | 1,032,674 |
Tính số lượt xem | 95,595 |
Về Qaḑā’ Sāmarrā’, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,886 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 920,724 |
Sân bay gần ‘Arab Mahdī al Ḩulū, Qaḑā’ Sāmarrā’, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 118 km 74 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 205 km 127 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 223 km 138 ml |