Thời gian hiện tại ở ‘Arab Ḩusayn al Fahad, Qaḑā’ Sāmarrā’, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ Sāmarrā’, Muhafazat Salah ad Din – ‘Arab Ḩusayn al Fahad. Đánh bẩy ‘Arab Ḩusayn al Fahad mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab Ḩusayn al Fahad mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab Ḩusayn al Fahad, nhiều khách sạn ở ‘Arab Ḩusayn al Fahad, dân số ở ‘Arab Ḩusayn al Fahad, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Arab Ḩusayn al Fahad, Qaḑā’ Sāmarrā’, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:28
:20 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab Ḩusayn al Fahad, Qaḑā’ Sāmarrā’, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về ‘Arab Ḩusayn al Fahad, Qaḑā’ Sāmarrā’, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°17'4" 34.2844 |
Kinh độ | 43°35'28" 43.591 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Dân số | 1,032,674 |
Tính số lượt xem | 94,707 |
Về Qaḑā’ Sāmarrā’, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,773 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 912,986 |
Sân bay gần ‘Arab Ḩusayn al Fahad, Qaḑā’ Sāmarrā’, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 129 km 80 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 212 km 132 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 220 km 137 ml |